• /dis´krepənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khác nhau, không nhất quán, không thống nhất, trái ngược nhau
    discrepant rumours
    những lời đồn trái ngược nhau

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phân kỳ, không phù hợp

    Kỹ thuật chung

    không phù hợp
    phân kỳ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X