• /¸inkəm´pætəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    ( + with) không hợp với, không thích hợp với, không tương hợp với, kỵ nhau
    excessive drinking is incompatible with health
    rượu chè quá độ là tối kỵ đối với sức khoẻ
    Xung khắc, không hợp nhau
    an incompatible couple
    đôi vợ chồng xung khắc

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bất tương thích

    Kỹ thuật chung

    không tương hợp
    không tương thích
    Incompatible Time Sharing System (ITS)
    hệ thống chia thời gian không tương thích

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X