• /¸inkən´sistənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mâu thuẫn nhau, trái nhau; không trước sau như một
    words inconsistent with deeds
    lời nói mâu thuẫn với việc làm
    an inconsistent account
    bài tường thuật đầy mâu thuẫn (không trước sau (như) một)
    action inconsistent with the law
    hành động trái với pháp luật

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    không vững (ước lượng)

    Kỹ thuật chung

    bất kiên định
    không phù hợp
    không nhất quán
    inconsistent data
    dữ liệu không nhất quán
    inconsistent limit
    giới hạn không nhất quán
    không tương thích
    mâu thuẫn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X