-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- afflicted , ailing , indisposed , infected , infectious , infirm , rotten , sick , sickly , tainted , unsound , unwell , unwholesome , morbid , pestiferous , pestilent , unhealthful
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ