-
Thông dụng
Tính từ
Bệnh tật, ốm yếu; không lành mạnh (đầu óc, ý nghĩ...)
- morbid imagination
- trí tưởng tượng không lành mạnh
- morbid anatomy
- (y học) giải phẫu bệnh học
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aberrant , abnormal , ailing , brooding , dark , deadly , depressed , despondent , diseased , dreadful , frightful , ghastly , ghoulish , grim , grisly , gruesome , hideous , horrid , infected , irascible , macabre , malignant , melancholy , monstrous , moody , pessimistic , saturnine , sick , somber , sullen , unhealthy , unnatural , unsound , unusual , unwholesome , cadaverous , corrosive , gloomy , horrible , malicious , melancholic , morose , painful , pathological , scrofulous
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ