-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ailing , bedridden , broken down , debilitated , diseased , feeble , feverish , frail , hospitalized , ill , impaired , incurable , infected , infirm , in poor health , invalid , laid-up , nauseated , not feeling well , run down , sick as a dog , sickly , suffering , under medication , under the weather * , unhealthy , weak , down
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ