• /dis´sə:vis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm hại, sự báo hại; sự chơi khăm, sự chơi xỏ
    to do somebody a disservice
    báo hại ai; chơi khăm ai một vố


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X