-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- damage , disability , disservice , drawback , handicap , harm , hurt , impairment , injury , liability , loss , marring , mischief , prejudice , spoiling , minus , cost , disadvantage , impediment
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ