• /drizl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mưa phùn, mưa bụi

    Nội động từ

    Mưa phùn, mưa bụi
    it drizzles
    trời mưa phùn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mưa bụi
    mưa phùn
    phun mù

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    downpour

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X