• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    chất nhuộm

    Giải thích EN: Any substance that yields or is used as a dye.

    Giải thích VN: Bất cứ chất nào được sử dụng để làm chất nhuộm.

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X