• (đổi hướng từ Effacing)
    /i´feis/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Xoá, xoá bỏ
    Làm lu mờ; át, trội hơn
    to efface oneself
    tự cho mình là không quan trọng; nép mình, đứng lánh ( (nghĩa bóng))

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chùi
    làm lu mờ
    lau

    Kinh tế

    xóa
    xóa bỏ

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X