• (đổi hướng từ Ejaculated)
    /i´dʒækju¸leit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thốt ra, văng ra (lời...)
    (sinh vật học) phóng (tinh dịch...)

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X