• (đổi hướng từ Elating)
    /ɪˈleɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm phấn chấn, làm phấn khởi, làm hân hoan
    Làm tự hào, làm hãnh diện

    Tính từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ
    Tự hào, hãnh diện

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    elevated , overjoyed

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X