-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abstraction , appropriation , defalcation , filching , fraud , larceny , misapplication , misappropriation , misuse , peculation , pilferage , pilfering , purloining , skimming , theft , thieving
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ