• /¸ri:im´bə:smənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hoàn lại, sự trả lại, sự bồi hoàn (số tiền đã tiêu..)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự đền bù
    sự hoàn vốn
    sự trả lại
    thanh toán

    Kinh tế

    hoàn lại
    appropriation reimbursement
    sự hoàn lại ngân sách chi tiêu hàng năm
    claim for reimbursement
    sự yêu cầu hoàn lại (số tiền)
    cost reimbursement contract
    hợp đồng hoàn lại phí tổn
    reimbursement of a sum
    sự hoàn lại một món tiền
    reimbursement of income tax
    sự hoàn lại thuế thu nhập
    reimbursement of the expenses
    sự hoàn lại các chi phí
    reimbursement of the income tax
    sự hoàn lại thuế thu nhập
    tax reimbursement
    sự hoàn lại tiền thuế
    sự hoàn trả
    sự hoàn trả, hoàn lại

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X