• /im´bɔs/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chạm nổi, rập nổi, làm nổi

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    in nổi

    Xây dựng

    chạm nổi

    Kỹ thuật chung

    hoa nổi

    Kinh tế

    chạm nổi
    dập nổi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X