• (đổi hướng từ Engorging)
    /in´gɔ:dʒ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ăn ngấu nghiến, ngốn
    ( động tính từ quá khứ) bị nhồi nhét
    ( động tính từ quá khứ) (y học) ứ máu

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X