• (đổi hướng từ Entombing)
    /in´tu:m/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tống táng, chôn vùi ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    Là mồ chôn
    this battlefield entombed numberless invaders
    chiến trường này từng là mồ chôn vô số kẻ xâm lược

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X