• /pa:´tisipənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người tham gia, người tham dự

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tham dự viên

    Kinh tế

    người dự cuộc
    người tham dự
    người tham gia

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    fan , spectator

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X