• (đổi hướng từ Evinced)
    /i´vins/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tỏ ra, chứng tỏ
    she evinced intelligence from her early childhood
    cô ta tỏ ra thông minh từ thuở bé thơ

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X