• (đổi hướng từ Examiners)
    /ig´zæminə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) examinant
    Người chấm thi

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    người xem xét

    Kinh tế

    người kiểm tra
    người thẩm tra
    thẩm tra viên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X