• /¸eksten´sɔmitə/

    Thông dụng

    Cách viết khác strainometer

    Danh từ

    (vật lý) dụng cụđo độ giãn

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    giãn kế

    Kỹ thuật chung

    dụng cụ đo độ giãn

    Giải thích EN: An instrument that measures the degree to which an object has been elongated or deformed due to stress or other disturbance. Giải thích VN: Thiết bị đo mức độ kéo giãn hay biến dạng do sức căng hay các tác động khác.

    lateral extensometer
    dụng cụ đo độ giãn ngang

    Kinh tế

    thiết bị đo độ giãn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X