-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đấu thầu
- Bidding Document
- văn kiện đấu thầu
- bidding documents
- hồ sơ đấu thầu
- bidding documents
- điều kiện đấu thầu
- bidding documents
- tài liệu đấu thầu
- bidding period
- thời kỳ đấu thầu
- bidding requirements
- các yêu cầu đấu thầu
- Competitive Bidding
- đấu thầu cạnh tranh
- International Bidding
- đấu thầu quốc tế
- open bidding
- đấu thầu công khai
- open bidding
- sự đấu thầu công khai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- behest , call , charge , demand , dictate , direction , injunction , instruction , invitation , mandate , order , request , summons , word , advance , auction , offer , proffering , proposal , proposition , submission , suggestion , tender , commandment , directive
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ