-
Feedback regulator
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Đo lường & điều khiển
bộ điều chỉnh thông tin// hồi tiếp
Giải thích EN: A function used to maintain a prescribed relationship between certain quantities and signalswithin a control system. Giải thích VN: Một thiết bị có chức năng duy trì mối liên hệ giữa số lượng nhất định và tín hiệu trong hệ thống điều khiển.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ