-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abrade , bark , corrode , damage , erode , excoriate , gall , grate , graze , hurt , impair , inflame , irritate , peel , ruffle , scrape , scratch , skin , wear , anger , annoy , bother , exasperate , exercise , fret , fume , harass , incense , irk , itch , offend , provoke , rage , rasp , rub , vex , worry , aggravate , bug , disturb , get , nettle , peeve , put out , rile , pother , banter , excite , friction , grind , injury , scold
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ