-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
không gian
- plane-spatial system
- hệ thống không gian phẳng
- spatial analysis
- phân tích không gian
- spatial arrangement
- sắp xếp (trong) không gian
- spatial coordinates
- hệ tọa độ không gian
- spatial data
- dữ liệu không gian
- spatial digitizer
- bộ số hóa không gian
- spatial dismemberment
- sự chia cắt không gian
- spatial domain
- miền không gian
- spatial feature
- đối tượng không gian
- spatial frame
- khung không gian
- spatial gid
- lưới tọa độ không gian
- spatial grid
- mạng không gian
- spatial hydraulic jump
- nước nhảy không gian
- spatial indexing
- chỉ số hóa không gian
- spatial interaction
- tương tác không gian
- spatial mobility
- tính động trong không gian
- spatial model
- mô hình không gian
- spatial modulation
- sự điều biến không gian
- spatial pattern
- hình mẫu không gian
- spatial pattern
- cấu trúc không gian
- spatial period
- chu kỳ không gian
- spatial position
- vị trí (trong) không gian
- spatial quantization
- lượng tử hóa không gian
- spatial query
- hỏi đáp không gian
- spatial resolution
- độ phân giải không gian
- spatial response
- đáp ứng không gian
- spatial self-fixation erection
- phương pháp định vị không gian
- spatial structure
- cấu trúc không gian
- spatial temperature difference
- hiệu nhiệt độ không gian
- spatial truss
- giàn không gian
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ