• /´speiʃəl/

    Thông dụng

    Cách viết khác spacial

    Tính từ

    (thuộc) không gian; nói về không gian, có trong không gian
    the spatial qualities of the new concert hall
    những phẩm chất về không gian của phòng hoà nhạc

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    không gian

    Cơ - Điện tử

    (adj) thuộc không gian

    Kỹ thuật chung

    không gian
    plane-spatial system
    hệ thống không gian phẳng
    spatial analysis
    phân tích không gian
    spatial arrangement
    sắp xếp (trong) không gian
    spatial coordinates
    hệ tọa độ không gian
    spatial data
    dữ liệu không gian
    spatial digitizer
    bộ số hóa không gian
    spatial dismemberment
    sự chia cắt không gian
    spatial domain
    miền không gian
    spatial feature
    đối tượng không gian
    spatial frame
    khung không gian
    spatial gid
    lưới tọa độ không gian
    spatial grid
    mạng không gian
    spatial hydraulic jump
    nước nhảy không gian
    spatial indexing
    chỉ số hóa không gian
    spatial interaction
    tương tác không gian
    spatial mobility
    tính động trong không gian
    spatial model
    mô hình không gian
    spatial modulation
    sự điều biến không gian
    spatial pattern
    hình mẫu không gian
    spatial pattern
    cấu trúc không gian
    spatial period
    chu kỳ không gian
    spatial position
    vị trí (trong) không gian
    spatial quantization
    lượng tử hóa không gian
    spatial query
    hỏi đáp không gian
    spatial resolution
    độ phân giải không gian
    spatial response
    đáp ứng không gian
    spatial self-fixation erection
    phương pháp định vị không gian
    spatial structure
    cấu trúc không gian
    spatial temperature difference
    hiệu nhiệt độ không gian
    spatial truss
    giàn không gian

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X