-
Toán & tin
dấu phẩy cố định
- fixed point arithmetic
- số học dấu phẩy cố định
- fixed point data
- dữ liệu dấu phẩy cố định
- fixed-point arithmetic
- tính dấu phẩy cố định
Kỹ thuật chung
điểm cố định
Giải thích EN: A value derived from intrinsic properties of pure substances and used to standardize measurements.. Giải thích VN: Giá trị xuất phát từ đặc tính bên trong của một nguyên chất và được dùng để tiêu chuẩn hóa các số đo.
- fixed-point theorem
- định lý điểm cố định
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ