• Toán & tin

    dấu chấm cố định
    dấu phẩy cố định
    fixed point arithmetic
    số học dấu phẩy cố định
    fixed point data
    dữ liệu dấu phẩy cố định
    fixed-point arithmetic
    tính dấu phẩy cố định
    điểm bất động

    Kỹ thuật chung

    điểm chuẩn
    điểm cố định

    Giải thích EN: A value derived from intrinsic properties of pure substances and used to standardize measurements.. Giải thích VN: Giá trị xuất phát từ đặc tính bên trong của một nguyên chất và được dùng để tiêu chuẩn hóa các số đo.

    fixed-point theorem
    định lý điểm cố định

    Xây dựng

    điểm mốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X