-
Thông dụng
Cách viết khác standardise
Ngoại động từ
Tiêu chuẩn hoá
- an attempt to standardiza spelling
- ý định tiêu chuẩn hoá chính tả
- standardized production
- sự sản xuất hàng loạt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- assimilate , bring into line , homogenize , institute , institutionalize , mass produce , normalize , order , regiment , stereotype , systematize
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ