• /´stændə¸daiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác standardise

    Ngoại động từ

    Tiêu chuẩn hoá
    an attempt to standardiza spelling
    ý định tiêu chuẩn hoá chính tả
    standardized production
    sự sản xuất hàng loạt

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tiêu chuẩn hoá

    Xây dựng

    tiêu chuẩn hoá, chuẩn hoá, định mức

    Cơ - Điện tử

    (v) tiêu chuẩn hóa

    Kỹ thuật chung

    định chuẩn
    định mức
    phụ trợ

    Kinh tế

    tiêu chuẩn hóa
    tiêu chuẩn hóa (sản xuất...)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X