• /´flekʃə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự uốn cong
    Chỗ uốn cong, chỗ rẽ
    (toán học) độ uốn
    (địa lý,địa chất) nếp oằn

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    độ uốn

    Xây dựng

    võng [độ võng]

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Sự uốn, điểm uốn, chỗ uốn, độ uốn

    Cơ khí & công trình

    sự uốn rung

    Kỹ thuật chung

    chỗ uốn cong
    nếp oằn
    nếp võng
    độ uốn
    góc cong
    sự uốn
    sự võng
    uốn cong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X