• Thông dụng

    Danh từ

    Hệ quy chiếu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hệ qui chiếu
    hệ quy chiếu
    astronomical frame of reference
    hệ quy chiếu thiên văn
    inertial frame of reference
    hệ quy chiếu quán tính
    laboratory frame of reference
    hệ quy chiếu phòng thí nghiệm
    hệ tọa độ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phạm vi thị trường định vị

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    angle , aspect , facet , hand , light , regard , respect , side

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X