-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- astronomic , colossal , considerable , enormous , epic , gigantic , ginormous , humongous * , jumbo , mammoth , massive , mega , monster * , monumental , prodigious , sizeable , tremendous , vast , very big , very large , whopping *
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ