• /´roud¸wei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phần đường dành cho xe cộ sử dụng (khác với vỉa hè hoặc phần đường đi bộ); lòng đường

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    đường ô tô

    Xây dựng

    đường có dải mặt
    đường lát
    mặt đường xe chạy
    phần xe chạy

    Kỹ thuật chung

    đường sắt
    quayside roadway
    đường sắt bến cảng
    lò dọc vỉa
    lòng đường

    Giải thích EN: The main part of a road, as opposed to the outer edge or sidewalk.

    Giải thích VN: Phần chính của một con đường, trái với phần rìa ngoài hay phần vỉa hè.

    plank roadway
    lòng đường tạm lót gỗ

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X