-
Chuyên ngành
Xây dựng
đường cao tốc thu lệ phí
Giải thích EN: 1. a former term for a public highway.a former term for a public highway.2. a limited-access highway, especially one on which tolls are charged; in modern usage the term is largely limited to the eastern United States.a limited-access highway, especially one on which tolls are charged; in modern usage the term is largely limited to the eastern United States.
Giải thích VN: 1. một thuật ngữ cũ chỉ một đường cao tốc công cộng. 2. một đường cao tốc sử dụng bị hạn chế, đặc biệt là đường có thu lệ phí; trong cách dùng hiện đại, thuật ngữ này được dùng hạn chế với vùng phía đông của Mỹ.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- expressway , four-lane , freeway , interstate , parkway , pike * , roadway , state highway , superhighway , toll road , avenue , boulevard , drive , highway , path , road , route , street , thoroughfare , thruway , tollgate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ