• /´breikəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dễ vỡ, dễ gãy; có thể bẻ gãy, có thể đập vỡ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    có thể dừng
    có thể ngắt

    Kỹ thuật chung

    dễ gẫy
    dễ vỡ
    giòn
    vỡ, đứt ra được

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    durable , sturdy , unbreakable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X