-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kiểm tra, thanh tra
Giải thích EN: To examine a machine, system, device, material, and so on for defects or abnormal conditions, or to assure that proper procedures are followed. Thus, inspector, inspection.
Giải thích VN: Kiểm tra một máy, một hệ thống, thiết bị, vật liệu, v.v nhằm phát hiện các sai sót hay tình trạng bất thường, hay để bảo đảm các thủ tục được tiến hành một cách thích đáng. Do đó, inspector, inspection.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- audit , canvass , case , catechize , check out , clock * , eye * , give the once-over , go over , go through , inquire , interrogate , investigate , kick the tires , look over , notice , observe , oversee , probe , question , review , scan , scope , scout , scrutinize , search , study , superintend , supervise , survey , vet , view , watch , examine , check , con , peruse , traverse , frisk , eye
check go over sth , look sb/sth over , check over sb/sth , check through sth , look at sth
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ