• /´rɔlikiη/

    Thông dụng

    Tính từ
    Vui nhộn, vui đùa ầm ĩ
    he had a rollicking time
    hắn ta đã có dịp vui đùa ầm ĩ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    serious , solemn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X