• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tạo bọt

    Ngoại động từ

    Tạo bọt

    Nội động từ

    Sủi bọt

    Hóa học & vật liệu

    tạo bọt

    Kỹ thuật chung

    sự sủi lại
    sự tạo bọt

    Địa chất

    sự tuyển nổi bọt

    Giải thích EN: A method of producing bubbles on the surface of material through chemical reaction, aeration, or other agitation. Giải thích VN: Phương pháp tạo bọt trên bề mặt vật liệu bằng các phản ứng hóa học, cho khí cácboníc vào, hay các phương pháp khuấy trộn khác.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X