• /,gæliəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Gali

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    gali
    gallium arsenic semiconductor
    chất bán dẫn asen gali
    gallium arsenide (GaAs)
    gali asenua
    gallium arsenide chip
    chíp gali asenua
    gallium arsenide diode
    đi-ốt gali asenua
    gallium arsenide diode-mixer converter
    bộ đổi đèn hai cực acxenit gali
    gallium arsenide field-effect transistor (GaAsFET)
    tranzito trường asenua gali
    gallium arsenide laser
    laze gali asenua
    gallium arsenide logic
    mạch logic gali asenua
    gallium arsenide parametric amplifier diode
    đi-ốt bộ khuếch đại tham số gali asenua
    Gallium Arsenide Phosphide
    phốt pho asen gali
    gallium arsenide solar cell
    pin mặt trời gali asenua
    gallium arsenide substrate
    đế gali asenua
    Ga

    Kỹ thuật chung

    Địa chất

    gali

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X