• /´glædli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Vui vẻ, sung sướng
    not to suffer fools gladly
    không chịu nổi những trò ngu xuẩn


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X