• (đổi hướng từ Glamoured)
    /´glæmə/

    Thông dụng

    Cách viết khác glamor

    Danh từ

    Sức quyến rũ huyền bí, sức mê hoặc
    Vẻ đẹp quyến rũ, vẻ đẹp say đắm, vẻ đẹp huyền ảo
    the glamour of moonlight
    vẻ đẹp huyền ảo của đêm trăng
    to cast a glamour over somebody
    làm ai say đắm; bỏ bùa cho ai

    Ngoại động từ

    Quyến rũ, làm say đắm, mê hoặc

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X