• Giao thông & vận tải

    giao cắt lập thể

    Xây dựng

    phân cách đường

    Giải thích EN: The separation of the levels at which different roads, railroad tracks, or the like cross one another, in order to avoid conflicting traffic. Giải thích VN: Sự tách riêng về các tầng nơi các đường khác nhau, giao nhau của đường sắt nhằm tránh tác nghẽn giao thông.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X