• /graul/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng gầm, tiếng gầm gừ
    Tiếng càu nhàu, tiếng lẩm bẩm (giận dữ), tiếng làu bàu

    Động từ

    Gầm, gầm gừ, rền (thú vật, sấm)
    thunder is growling in the distance
    sấm rền ở phía xa
    ( + at) càu nhàu, lẩm bẩm, làu bàu
    to growl at someone
    càu nhàu với ai


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun, verb
    bark , bellow , gnarl , gnarr , grumble , grunt , howl , moan , roar , roll , rumble , snarl , thunder
    verb
    boom , grumble , roll

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X