-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- cloud up , do a slow burn , give a dirty look , give the evil eye , glare , gloom , glower , grimace , knit brows , look black , look daggers , look stern , lower , pout , sulk , deprecate , discommend , discountenance , discourage , disesteem , disfavor , dislike , look askance at , not take kindly to , object , show displeasure , take a dim view of , scowl , disagree , disapprove , fret
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ