• /fraun/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cau mày, nét cau mày
    Vẻ nghiêm nghị; vẻ tư lự
    Vẻ khó chịu; vẻ không tán thành
    Sự khắc nghiệt
    the frowns of fortune
    những sự khắc nghiệt của số mệnh

    Nội động từ

    Cau mày, nhăn mặt
    to frown at somebody
    cau mày với ai, nhăn mặt với ai
    Không bằng lòng, không đồng ý, không tán thành
    to frown at (on, upon) something
    không bằng lòng việc gì
    Có vẻ buồn thảm (sự vật)

    Ngoại động từ

    Cau mày
    to frown defiance
    cau mày tỏ vẻ bất chấp
    to frown somebody [[[down]]] into silence
    cau mày nhìn ai bắt phải im

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cau mày

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X