• /´sʌlən/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ủ rũ, rầu rĩ
    a sullen look
    một bộ mặt rầu rĩ
    Sưng sỉa (mặt)
    Ảm đạm; buồn thảm
    a sullen sky
    một bầu trời ảm đạm


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X