• /´gʌdʒən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá đục (họ cá chép)
    (thông tục) người khờ dại, người cả tin
    (kỹ thuật) bu lông
    (kỹ thuật) trục; ngõng trục, cổ trục

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Chuôi trục, ngõng trục, chốt trục

    Xây dựng

    chốt ghép
    chốt xoay
    vít cây

    Kỹ thuật chung

    chốt định vị
    chốt trục
    strap and gudgeon hinge
    bản lề cánh bướm có chốt trục
    ngõng trục
    gudgeon oil
    dầu ngõng trục quay
    gudgeon pin
    chốt ngõng trục
    đầu vòi
    đinh chìm
    mộng dương
    trục gá
    trục tâm

    Kinh tế

    cá đục

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    butt , fool , gull , lamb , pushover , victim

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X