• /´gaidəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt
    under the guidance of
    dưới sự chỉ đạo của

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (điều khiển học ) điều khiển (từ xa)

    Xây dựng

    hướng dẫn [sự hướng dẫn]

    Cơ - Điện tử

    Sự hướng dẫn, sự chỉnh hướng, sự dẫn hướng

    Giao thông & vận tải

    sự dẫn đường
    route guidance by radio
    sự dẫn đường bằng vô tuyến

    Hóa học & vật liệu

    sự chỉ đạo

    Điện lạnh

    sự dẫn hướng

    Kỹ thuật chung

    sự điều khiển
    sự định hướng
    sự hướng dẫn
    beam rider guidance
    sự hướng dẫn bảng chùm tia
    inertial guidance
    sự hướng dẫn quán tính
    terminal guidance
    sự hướng dẫn cuối cùng

    Kinh tế

    dẫn đạo
    hướng dẫn
    market guidance mechanism
    cơ chế hướng dẫn thị trường
    tư vấn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X