• /dʒim´neiziəm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều gymnasiums; .gymnasia

    (thể dục,thể thao) phòng tập thể dục
    Trường trung học (ở Đức)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nhà thi đấu
    sân tập

    Giải thích EN: A building or room designed for indoor exercise.

    Giải thích VN: Một tòa nhà hoặc phòng nơi dành cho việc tập luyện.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X