-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- gyrate , gyre , pirouette , pivot , purl , revolve , rotate , spin , turn , twist , wheel , whirl , whirligig , wind , swirl , alter , braid , circle , coil , contort , convolute , falsify , gnarl , intort , kink , knot , oddity , ravel , rotation , slant , snake , surprise , swivel , tangle , worm , wrap , wriggle , zigzag
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ