• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Hóa học & vật liệu

    hastelloy

    Giải thích EN: A trade name for a group of nickel-chromium-molybdenum alloys that are resistant to acids at elevated temperatures and have high strength. Giải thích VN: Tên thương mại của nhóm các hợp kim niken-crôm-môlipden, nó bền vững với axit ở nhiệt độ cao và có độ bền cao.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X