-
(đổi hướng từ Alloys)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- admixture , adulterant , adulteration , amalgam , amalgamation , blend , combination , composite , compound , debasement , denaturant , fusion , hybrid , intermixture , reduction
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ